Mạng lưới các đơn vị trực thuộc

 11:03 SA @ Thứ Năm - 10 Tháng Giêng, 2013

I.Tại Đắk Lắk : (Mã vùng 0500)

Stt

Tên cửa hàng

Điện thoại

Địa chỉ

1

CHXD số 01

3.890.276

P.Thành Nhất, TP Buôn Ma Thuột

2

CHXD số 02

3.953.468

04 Lý Thái Tổ, P.Tân An, Tp.Buôn Ma Thuột

3

CHXD số 03

3.853.314

6 Nguyễn Tất Thành, Tp.Buôn Ma Thuột

4

CHXD số 04

3.855.004

182 Nguyễn Tất Thành, Tp.Buôn Ma Thuột

5

CHXD số 05

3.958.284

69 NguyễnTất Thành, Tp.Buôn Ma Thuột

6

CHXD số 07

3.852.626

Km 8, Ql26, X. Êaphê, H. KrôngPắk

7

CHXD số 08

3.863.263

Xã Hoà Thuận, Tp. Buôn Ma Thuột

8

CHXD số 09

3.855.005

457 Lê Duẩn, Tp. Buôn Ma Thuột

9

CHXD số 10

3.829.007

Ql26, TT.Eaknốp, H.Eaka

10

CHXD số 11

3.521.533

X. Hoà Tiến, H.Krông Ana

11

CHXD số 14

3.952.236

294 Hà Huy Tập, Tp.Buôn Ma Thuột

12

CHXD số 15

3.675.434

Xã. E A Hồ, H.Krông Năng

13

CHXD số 16

3.823.359

Ql26, X.Hòa Tiến, Tp. Buôn Ma Thuột

14

CHXD số 17

3.731.108

Qlộ 26, X.Krông Zin, H.MĐrắk

15

CHXD số 18

3.876.155

58 Nguyễn Chí Thanh, Tp. Buôn Ma Thuột

16

CHXD số 22

3.783.033

Km42, tỉnh lộ 1, H.Buôn Đôn

17

CHXD số 23

3.778.148

X.Ea Ral, H.EaHleo

18

CHXD số 24

3.859.142

X.Krông Nô, H.Lắk

19

CHXD số 25

3.835.385

X.EaPl, H.CưM’Gar

20

CHXD số 27

3.732.904

TT.Krông Kma, H.Krông Bông

21

CHXD số 28

3.687.075

Thôn 2, X. Cư M”lan, H.Ea Súp

22

CHXD số 29

3.734.046

Thôn 3, X.Yang Reh, H.Krông Bông

23

CHXD số 30

3.585.036

Thôn 3, TT Liên Sơn, H. Lắk

24

CHXD số 33

3.789.229

Thôn 14, X. Tân Hoà, H.Buôn Đôn

25

CHXD số 38

3.571.247

685 Hùng Vương, TT Buôn Hồ, H.Krông Búk

26

CHXD số 39

3.824.123

Km 9, Ql 26, X.EaTu, TP. Buôn Ma Thuột

27

CHXD số 43

3.730.779

Km 97 – Xã Cư M”ta, H. MĐrắk

28

CHXD số 45

2.464.023

Xã.EaKuêh – H. CưMgar

29

CHXD số 48

3.660.478

Xã. A Rốc, H.EASúp

30

CHXD số 50

3.839.339

Xã. Hoà Khánh, Tp. Buôn Ma Thuột

31

CHXD số52

3.640.788

Xã Ebhok Cukuin

32

CHXD số53

3.664.099

T.lộ 2, Buôn M”lot, X.Ea Bong, H. Krông Ana

33

CHXD số55

3.775.055

Thôn 4 Xã Eakhal Huyện Eahleo

34

CHXD số56

3.673.199

Tổ 5 TT Krông Năng

35

CHXD số57

3.576 757

H. Krông Búk

36

CHXD số58

3.563.535

Xã Cư Bao, H. Buôn Hồ

37

CHXD số59

3.603.656

H. Eakar, T.Đắk Lắk

38

Kho x.dầu BMT

3.851.519

P. EA Tam, TP. Buôn Ma Thuột

39

Đội xe vận tải

3.824.100

Km 9, Ql 26, X.EaTu, Tp. Buôn Ma Thuột

II.Tại Đắk Nông: (Mã vùng 0501)

Tên cửa hàng

Địa chỉ

Điện thoại

1

CHXD số 12

3.581.393

X. Đức Xuyên, H.Krông Nô

2

CHXD số 19

3.544.523

Km130, Ql 14, TX. Gia Nghĩa

3

CHXD số 20

3.882.777

Km 22, Ql 14, T.Trấn EaTling, H.Cưjut

4

CHXD số 21

3.648.344

Km 157, Ql14, X.Quảng Tín, H.DắkRLấp

5

CHXD số 26

3.584.768

Tỉnh lộ 13, X. Nam Đà, H.Krông Nô

6

CHXD số 31

3.647.302

X.Quảng Tân, T.Trấn Kiến Đức, H.ĐắkRLấp

7

CHXD số 32

3.540.191

X.Quảng Khê, H. ĐắkRLong

8

CHXD số 34

3.750.789

X. ĐắkLao, H. ĐắkMil

9

CHXD số 35

2.246.103

P.Nghĩa Phú, T.Xã Gia Nghĩa

10

CHXD số 36

2.246.105

P.Nghĩa Đức

11

CHXD số 37

3.541179

X. ĐắkNia

12

CHXD số 40

3.546.904

P.Nghĩa Trung, Tx.Gia Nghĩa

13

CHXD số 41

3.745.118

X. ĐắkGằn – H.ĐắkMil

14

CHXD số 42

3.692.000

X.Nam Dong, H. Cưjut

15

CHXD số 44

3.758.236

X. Quảng Sơn, H. ĐắkGLong

16

CHXD số 46

3.743.146

X.Đắk Sắk, H.ĐắkMil

17

CHXD số 47

3.547.543

P. Nghĩa Trung, Tx.Gia Nghĩa

18

CHXD số 49

3.715.577

QL14, H.Đắc Song

19

CHXD số 51

3.646.886

H.Tuy Đức

20

CHXD số 54

3.744.099

X.Drla, H.Đắkmil

21

CHXD số 60

3.544.793

Km 845, QL14, Tx.Gia nghĩa, T.Đắk Nông